Có 2 kết quả:

嗓子眼儿 sǎng zi yǎnr ㄙㄤˇ 嗓子眼兒 sǎng zi yǎnr ㄙㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 嗓子眼[sang3 zi5 yan3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 嗓子眼[sang3 zi5 yan3]

Bình luận 0